Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se joindre


[se joindre]
tự động từ
hợp với, nhập vào; tham gia, gia nhập
Se joindre à la foule
nhập vào đám đông
Se joindre à la discussion
tham gia thảo luận
khít nhau
Planches qui se joignent
những tấm ván khít nhau
gặp lại nhau
Nous n'avons pu nous joindre
chúng tôi đã không thể gặp lại nhau
(nghĩa bóng) thêm vào
A la beauté se joint le charme
cái duyên thêm vẻ đẹp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.